|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển hách
adj Brilliant; glorious; splendid chiến công hiển hách Brilliant feat of arms
| [hiển hách] | | tÃnh từ | | | Brilliant; glorious; splendid | | | chiến công hiển hách | | Brilliant feat of arms |
|
|
|
|